|
Thiết kế phù hợp sử dụng: thoải mái cho các kích cỡ bàn tay.
Tốc độ quét 100 lần quét/giây: gia tăng với tốc độ quét.
Kết cấu máy chắc chắn: giảm thời gian & chi phí cho sửa chữa, bảo trì.
Chế độ tự động khi đặt trên đế: gho phép chuyển đổi từ chế độ cầm tay sang chế độ tự động một cách dễ dàng.
Tuỳ chọn kết nối EAS: tăng hiệu quả bằng cách đồng thời khử từ tính thẻ EAS & đọc mã vạch.
Đặc tính |
Giá trị |
Nguồn sáng: |
Diode Laser nhìn thấy được 650 nm ± 10 nm |
Độ sâu trường quét: |
0 mm - 305 mm (0” - 12”) cho mã vạch 0.33 mm (13 mil) @ default |
Độ rộng trường quét: |
50 mm (2”) @ face; 300 mm (11.8”) @ 305 mm (12”) |
Độ rộng vạch nhỏ nhất: |
0.127 mm (5 mil) |
Tốc độ quét: |
100 dòng/giây |
Số tia quét: |
1 tia laser đơn |
Giao tiếp hệ thống: |
PC Keyboard Wedge, RS232, and 46xx RS485 |
Đặc tính |
Giá trị |
Nguồn sáng: |
Diode Laser nhìn thấy được 650 nm ± 10 nm |
Độ sâu trường quét: |
0 mm - 305 mm (0” - 12”) cho mã vạch 0.33 mm (13 mil) @ default |
Độ rộng trường quét: |
50 mm (2”) @ face; 300 mm (11.8”) @ 305 mm (12”) |
Độ rộng vạch nhỏ nhất: |
0.127 mm (5 mil) |
Tốc độ quét: |
100 dòng/giây |
Số tia quét: |
1 tia laser đơn |
Giao tiếp hệ thống: |
PC Keyboard Wedge, RS232, and 46xx RS485 |
Đặc tính |
Giá trị |
Nguồn sáng: |
Diode Laser nhìn thấy được 650 nm ± 10 nm |
Độ sâu trường quét: |
0 mm - 305 mm (0” - 12”) cho mã vạch 0.33 mm (13 mil) @ default |
Độ rộng trường quét: |
50 mm (2”) @ face; 300 mm (11.8”) @ 305 mm (12”) |
Độ rộng vạch nhỏ nhất: |
0.127 mm (5 mil) |
Tốc độ quét: |
100 dòng/giây |
Số tia quét: |
1 tia laser đơn |
Giao tiếp hệ thống: |
PC Keyboard Wedge, RS232, and 46xx RS485 |
|